--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
học thức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
học thức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học thức
+ noun
knowledge; learning
người có học thức
Educated man
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
học thức
:
knowledge; learningngười có học thứcEducated man
+
mài miệt
:
to be absorbed in; to devote oneself tọ
+
cosmid
:
(di truyền học) một véc-tơ lớn được làm từ một vật ăn vi khuẩn và được dùng cho gen vô tính hoặc các đoạn gen.